Đào Tạo Ngành Dược Học
Đào Tạo Ngành Dược Học
Đào Tạo Ngành Dược Học
Đào Tạo Ngành Dược Học
Đào Tạo Ngành Dược Học
Đào Tạo Ngành Dược Học
Đào Tạo Ngành Dược Học
Kế hoạch đào tạo
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
Học kỳ 1 |
20 |
|
||
1 |
02764 |
Intensive English – A1a |
3(3,0,6) |
|
2 |
02765 |
Intensive English – A1b |
4(4,0,8) |
|
3 |
02766 |
Intensive English – A2a |
3(3,0,6) |
|
4 |
02767 |
Intensive English – A2b |
4(4,0,8) |
|
5 |
02830 |
Hóa đại cương – vô cơ |
3(2,1,5) |
|
6 |
01783 |
Thực hành dược khoa 1 |
1(0,1,1) |
|
7 |
01786 |
Thực hành dược khoa 2 |
1(0,1,1) |
|
8 |
01789 |
Thực hành dược khoa 3 |
1(0,1,1) |
|
Học kỳ 2 |
20 |
|
||
1 |
02768 |
Intensive English – B1a |
4(4,0,8) |
|
2 |
02769 |
Intensive English – B1b |
4(4,0,8) |
|
3 |
02770 |
Intensive English – B1c |
4(4,0,8) |
|
4 |
02771 |
Intensive English – B1+ |
4(4,0,8) |
|
5 |
01978 |
Sinh học tế bào – phân tử - LT |
3(3,0,6) |
|
6 |
01979 |
Sinh học tế bào – phân tử - TH |
1(0,1,1) |
|
HỌC KỲ HÈ 1 |
|
|
||
Dành cho sinh viên đăng ký học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, … |
||||
Học kỳ 3 |
20 |
|
||
1 |
00035 |
Vật lý và lý sinh |
2(2,0,4) |
|
2 |
02003 |
Những Nguyên lý chủ nghĩa Mac Lenin (P1) |
2(2,0,4) |
|
3 |
01780 |
Truyền thông giáo dục sức khỏe |
2(2,0,3) |
|
4 |
01939 |
Hóa hữu cơ 1 |
3(3,0,6) |
|
5 |
02318 |
Hóa hữu cơ 1 – TH |
1(0,1,1) |
|
6 |
00038 |
Xác suất – Thống kê y học |
2(1,1,3) |
|
7 |
01855 |
Anh văn chuyên ngành |
3(2,1,5) |
|
8 |
00692 |
Giải phẫu học |
2(1,1,3) |
|
9 |
01983 |
Thực vật dược – LT |
2(2,0,4) |
|
10 |
01807 |
Thực vật dược – TH |
1(0,1,1) |
|
Học kỳ 4 |
19 |
|
||
1 |
00008 |
Tin học đại cương |
2(1,1,3) |
|